Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
capillary tube


noun
a tube of small internal diameter;
holds liquid by capillary action
Syn:
capillary, capillary tubing
Hypernyms:
tube, tubing
Part Holonyms:
thermometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.